Thứ hai, 11/11/2024

Cập nhật hải đồ

Thông báo cập nhật quý 4 năm 2023

Ngày, tháng Thông báo số Mảnh hải đồ Mô tả
29/12/2023 153(T) VN300023

VIỆT NAM – VÙNG NƯỚC CẢNG BIỂN TỈNH BÌNH THUẬN – TUYẾN VẬN TẢI VEN BIỂN – Chướng ngại vật

29/12/2023 152 VN4RG001, VN300033

VIỆT NAM – VÙNG NƯỚC CẢNG BIỂN TỈNH KIÊN GIANG – LUỒNG RẠCH GIÁ – Độ sâu

29/12/2023 151 VN4HG001, VN4HG002, VN3ĐA001, VN300027

VIỆT NAM – VÙNG NƯỚC CẢNG BIỂN TỈNH TRÀ VINH – LUỒNG SÔNG HẬU – Độ sâu

29/12/2023 150 VN4SG003

VIỆT NAM – VÙNG NƯỚC CẢNG BIỂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH – LUỒNG SOÀI RẠP – Độ sâu

22/12/2023 149 VN4TV002, VN3GR001

VIỆT NAM – VÙNG NƯỚC CẢNG BIỂN TỈNH BÀ RỊA – VŨNG TÀU – LUỒNG VŨNG TÀU – THỊ VẢI – Phao

15/12/2023 148 VN5VR001

VIỆT NAM – VÙNG NƯỚC CẢNG BIỂN TỈNH PHÚ YÊN – LUỒNG VŨNG RÔ – Độ sâu

15/12/2023 147 VN4ĐN001, VN4SG003, VN3GR001

VIỆT NAM – VÙNG NƯỚC CẢNG BIỂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH – LUỒNG ĐỒNG NAI – Độ sâu, Khối

08/12/2023 146(T) VN4TĐ005, VN300027

VIỆT NAM – VÙNG NƯỚC CẢNG BIỂN TỈNH SÓC TRĂNG – LUỒNG TRẦN ĐỀ – Phao

08/12/2023 145 VN4SG002, VN4ĐT004, VN3GR001

VIỆT NAM – VÙNG NƯỚC CẢNG BIỂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH – LUỒNG SÀI GÒN – VŨNG TÀU – Phao

08/12/2023 144(T) VN4SG003, VN4ĐN001, VN4SR001

VIỆT NAM – VÙNG NƯỚC CẢNG BIỂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH – LUỒNG SÀI GÒN – VŨNG TÀU – Phao

08/12/2023 143 VN4BN001, VN300020

VIỆT NAM – VÙNG NƯỚC CẢNG BIỂN TỈNH KHÁNH HOÀ – LUỒNG BA NGÒI – Phao

08/12/2023 142(T) VN4TV001, VN3GR001, VN300025

VIỆT NAM – VÙNG NƯỚC CẢNG BIỂN TỈNH BÀ RỊA – VŨNG TÀU – LUỒNG VŨNG TÀU – THỊ VẢI – Phao, AIS “ảo”

08/12/2023 141 VN5AT001

VIỆT NAM – VÙNG NƯỚC CẢNG BIỂN TỈNH KIÊN GIANG – LUỒNG AN THỚI – Độ sâu

08/12/2023 140 VN3GR001, VN300025, VN4SD001

VIỆT NAM – VÙNG NƯỚC CẢNG BIỂN TỈNH BÀ RỊA – VŨNG TÀU – LUỒNG SÔNG DINH – Độ sâu

08/12/2023 139 VN4HG004, VN4HG005, VN4HG006, VN4HG007, VN4HG008, VN4HG009, VN4HG010, VN4HG011, VN4HG012, VN4HG013, VN3ĐA001, VN300027

VIỆT NAM – VÙNG NƯỚC CẢNG BIỂN TỈNH TRÀ VINH – LUỒNG SÔNG HẬU – Độ sâu

01/12/2023 138(T) VN4SG002, VN4ĐT004, VN3GR001

VIỆT NAM – VÙNG NƯỚC CẢNG BIỂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH – LUỒNG SÀI GÒN – VŨNG TÀU – Phao

01/12/2023 137 VN4SR001, VN4SR002, VN3GR001, VN300025

VIỆT NAM – VÙNG NƯỚC CẢNG BIỂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH – LUỒNG SOÀI RẠP – Phao

01/12/2023 136 VN4SD001, VN4TV001, VN3GR001, VN300025

VIỆT NAM – VÙNG NƯỚC CẢNG BIỂN TỈNH BÀ RỊA – VŨNG TÀU – LUỒNG SÔNG DINH – Độ sâu

01/12/2023 135 VN3KH001, VN300019

VIỆT NAM – VÙNG NƯỚC CẢNG BIỂN TỈNH KHÁNH HOÀ – TUYẾN VẬN TẢI VEN BIỂN – Độ sâu

01/12/2023 134 VN4SR001, VN4TV001, VN4SR002, VN4SG003, VN3GR001, VN300025

VIỆT NAM – VÙNG NƯỚC CẢNG BIỂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH – LUỒNG SOÀI RẠP – Độ sâu

24/11/2023 133 VN4QCB01, VN300026. VN300027, VN3ĐA001

VIỆT NAM – VÙNG NƯỚC CẢNG BIỂN TỈNH TRÀ VINH – LUỒNG CHO TÀU BIỂN TRỌNG LỚN VÀO SÔNG HẬU – Phao

24/11/2023 132(T) VN300020

VIỆT NAM – VÙNG NƯỚC CẢNG BIỂN TỈNH KHÁNH HOÀ – TUYẾN VẬN TẢI VEN BIỂN – Phao

24/11/2023 131 VN4BT001, VN300034

VIỆT NAM – VÙNG NƯỚC CẢNG BIỂN TỈNH KIÊN GIANG – LUỒNG BÌNH TRỊ – Độ sâu

24/11/2023 130 VN4SR001, VN4SR002, VN3GR001, VN300025

VIỆT NAM – VÙNG NƯỚC CẢNG BIỂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH – LUỒNG SOÀI RẠP – Độ sâu

17/11/2023 129(T) VN4TV002, VN4ĐT001

VIỆT NAM – VÙNG NƯỚC CẢNG BIỂN TỈNH BÀ RỊA – VŨNG TÀU – LUỒNG VŨNG TÀU – THỊ VẢI – AIS “ảo”

10/11/2023 128 VN4VT001, VN300022

VIỆT NAM – VÙNG NƯỚC CẢNG BIỂN TỈNH BÌNH THUẬN – LUỒNG VĨNH TÂN – Độ sâu

10/11/2023 127(T) VN4ST005

VIỆT NAM – VÙNG NƯỚC CẢNG BIỂN TỈNH TIỀN GIANG – LUỒNG SÔNG TIỀN – Phao

10/11/2023 126 VN4QCB02

VIỆT NAM – VÙNG NƯỚC CẢNG BIỂN TỈNH TRÀ VINH – LUỒNG CHO TÀU BIỂN TRỌNG TẢI LỚN VÀO SÔNG HẬU – Tàu đắm

10/11/2023 125 VN4SR002, VN3GR001

VIỆT NAM – VÙNG NƯỚC CẢNG BIỂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH – LUỒNG SOÀI RẠP – Độ sâu

10/11/2023 124 VN4TV002

VIỆT NAM – VÙNG NƯỚC CẢNG BIỂN TỈNH BÀ RỊA – VŨNG TÀU – LUỒNG VŨNG TÀU – THỊ VẢI – Độ sâu

10/11/2023 123(T) VN4TV002, VN4ĐT001

VIỆT NAM – VÙNG NƯỚC CẢNG BIỂN TỈNH BÀ RỊA – VŨNG TÀU – LUỒNG VŨNG TÀU – THỊ VẢI – Khối

10/11/2023 122 VN4HG007

VIỆT NAM – VÙNG NƯỚC CẢNG BIỂN TỈNH SÓC TRĂNG – LUỒNG SÔNG HẬU – Độ sâu, Vũng quay tàu

03/11/2023 121 VN4QCB01, VN4QCB02, VN4HG004, VN3ĐA001, VN300027

VIỆT NAM – VÙNG NƯỚC CẢNG BIỂN TỈNH TRÀ VINH – LUỒNG CHO TÀU BIỂN TRỌNG TẢI LỚN VÀO SÔNG HẬU – Phao

03/11/2023 120(T) VN4QCB02

VIỆT NAM – VÙNG NƯỚC CẢNG BIỂN TỈNH TRÀ VINH – LUỒNG CHO TÀU BIỂN TRỌNG TẢI LỚN VÀO SÔNG HẬU – Tàu đắm

27/10/2023 119 VN4TV002, VN4ĐT001

VIỆT NAM – VÙNG NƯỚC CẢNG BIỂN TỈNH BÀ RỊA – VŨNG TÀU – LUỒNG VŨNG TÀU – THỊ VẢI – Độ sâu

27/10/2023 118 VN4HG001, VN4HG002, VN4HG003, VN4HG004, VN3ĐA001, VN300027, VN4QCB05

VIET NAM – TRA VINH SEA PORT WATER – SONG HAU CHANNEL – Depths

13/10/2023 117 VN4SG003, VN4ĐN001, VN3GR001

VIỆT NAM – VÙNG NƯỚC CẢNG BIỂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH – LUỒNG ĐỒNG NAI – Độ sâu

13/10/2023 116 VN4RG001, VN300033

VIỆT NAM – VÙNG NƯỚC CẢNG BIỂN TỈNH KIÊN GIANG – LUỒNG RẠCH GIÁ – Phao

13/10/2023 115 VN4ĐN001

VIỆT NAM – VÙNG NƯỚC CẢNG BIỂN TỈNH ĐỒNG NAI – LUỒNG ĐỒNG NAI – Độ sâu

06/10/2023 114 VN4HG005

VIỆT NAM – VÙNG NƯỚC CẢNG BIỂN TỈNH TRÀ VINH – LUỒNG SÔNG HẬU – Tàu đắm

06/10/2023 113 VN4TV001, VN4TV002, VN4SD001, VN3GR001, VN300025

VIỆT NAM – VÙNG NƯỚC CẢNG BIỂN TỈNH BÀ RỊA – VŨNG TÀU – LUỒNG VŨNG TÀU – THỊ VẢI – Độ sâu

06/10/2023 112 VN4QN001, VN300017

VIỆT NAM – VÙNG NƯỚC CẢNG BIỂN TỈNH BÌNH ĐỊNH – LUỒNG QUY NHƠN – Độ sâu

Danh sách thông báo cập nhật hải đồ theo năm

2022 2023 2024

Danh sách thông báo cập nhật hải đồ theo quý

2022 2023 2024
Quý I Quý II Quý III Quý IV Quý I Quý II Quý III Quý IV Quý I Quý II Quý III Quý IV