Thông tin kỹ thuật:
Tên luồng |
Thông số luồng thiết kế |
Bán kính cong nhỏ nhất |
Số báo hiệu |
|||
Dài (km) |
Rộng (m) |
Độ sâu (m) |
Phao |
Tiêu |
||
Luồng An Thới |
6 |
0 |
||||
- Đoạn ngoài |
50 |
-6.7 |
||||
- Vũng quay tàu |
180 |
-6.7 |
||||
- Vũng đậu tàu ngoài cho tàu 3.000DWT |
50 |
-6.7 |
||||
- Vũng đậu tàu ngoài cho tàu 2.000DWT |
45 |
-5.9 |
Hệ thống báo hiệu
Tên BH |
Hệ tọa độ VN2000 |
Tác dụng |
Đặc tính AS |
|
Vĩ độ |
Kinh độ |
|||
Phao số 1 |
10o00’36”8 N |
104o 00’50”0 E |
Phao báo hiệu phía phải luồng | Ánh sáng xanh, chớp đơn, chu kỳ 3s |
Phao số 2 |
10o00’37”2 N |
104o 00’48”1 E |
Phao báo hiệu phía trái luồng | Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3s |
Phao số 3 |
10o00’43”5 N |
104o 00’50”4 E |
Phao báo hiệu phía phải luồng | Ánh sáng xanh, chớp đơn, chu kỳ 3s |
Phao số 5 |
10o00’45”3 N |
104o 00’54”9 E |
Phao báo hiệu phía trái luồng | Ánh sáng xanh, chớp đơn, chu kỳ 3s |
Phao số 7 |
10o00’49”8 N |
104o 00’54”9 E |
Phao báo hiệu phía phải luồng |
Ánh sáng xanh, chớp đơn, chu kỳ 3s |
Phao số 9 |
10o00’52”2 N |
104o 00’52”2 E |
Phao báo hiệu phía phải luồng |
Ánh sáng xanh, chớp đơn, chu kỳ 3s |