Thông tin kỹ thuật
Tên luồng |
Thông số luồng thiết kế |
Bán kính cong nhỏ nhất |
Số báo hiệu |
|||
Dài (km) |
Rộng (m) |
Độ sâu (m) |
Phao |
Chập Tiêu |
||
Luồng Hà Tiên |
11.6 |
60 |
Tự nhiên |
11 |
01 |
Hệ thống báo hiệu
Tên BH |
Hệ tọa độ VN2000 |
Tác dụng |
Đặc tính AS |
|
Vĩ độ |
Kinh độ |
|||
Phao số 0 |
10o18’23”4 N |
104o 24’53”4 E |
Báo hiệu vùng nước an toàn | Ánh sáng trắng, chớp mã mooc chữ A, chu kỳ 6s |
Phao số 1 |
10o21’27”8 N |
104o 27’49”6 E |
Phao báo hiệu phía phải luồng | Ánh sáng xanh, chớp đơn, chu kỳ 3s |
Phao số 2 |
10o21’30”9 N |
104o 27’46”2 E |
Phao báo hiệu phía trái luồng | Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3s |
Phao số 3 |
10o22’30”6 N |
104o 28’52”3 E |
Phao báo hiệu phía phải luồng | Ánh sáng xanh, chớp đơn, chu kỳ 3s |
Phao số 4 |
10o22’16”5 N |
104o 28’29”83 E |
Phao báo hiệu phía trái luồng | Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3s |
Phao số 5 |
10o22’41”0 N |
104o 29’03”2 E |
Phao báo hiệu phía phải luồng | Ánh sáng xanh, chớp đơn, chu kỳ 3s |
Phao số 6 |
10o22’33”7 N |
104o 28’50”1 E |
Phao báo hiệu phía trái luồng | Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3s |
Phao số 7 |
10o22’51”6 N |
104o 29’18”2 E |
Phao báo hiệu phía phải luồng | Ánh sáng xanh, chớp đơn, chu kỳ 3s |
Phao số 8 |
10o22’46”1 N |
104o 29’03”6 E |
Phao báo hiệu phía trái luồng | Ánh sáng xanh, chớp đơn, chu kỳ 3s |
Phao số 10 |
10o22’54”7 N |
104o 29’16”1 E |
Phao báo hiệu phía trái luồng | Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3s |
Phao H4 |
10o20’26”3 N |
104o 27’03”1 E |
Báo hiệu chướng ngại vật biệt lập khống chế xác tàu chìm | Anh sáng trắng, chớp nhóm 2, chu kỳ 5s |
Tiêu trước Hà Tiên |
10o22’26”7 N |
104o 28’41”5 E |
Báo hiệu cho tàu thuyền xác định được tuyến luồng hàng hải | AS trắng, chớp đồng bộ nhóm (2+1), chu kỳ 10s |
Tiêu sau Hà Tiên |
10o22’38”7 N |
104o 28’52”7 E |
Báo hiệu cho tàu thuyền xác định được tuyến luồng hàng hải | AS trắng, chớp đồng bộ nhóm (2+1), chu kỳ 10s |