Ghi chú:
– Tên luồng, thông số thiết kế: theo Quyết định công bố luồng số 1058/QĐ-CHHVN ngày 30/11/2012.
– Độ sâu hiện tại: theo TBHH mới nhất ở thời điểm thống kê.
– Tọa độ Phao: theo Báo cáo kỹ thuật số 258/BCKT-XNKSHHMN ngày 25/3/2014.
– Tọa độ Tiêu: theo Báo cáo kỹ thuật Số hóa Hải đồ điện tử nghiệm thu năm 2012.
– Tác dụng và đặc tính ánh sáng: Theo thống kê, báo cáo số 695/BC-CTBĐATHHĐNB ngày 22/9/2014.
Thông số kỹ thuật
Tên luồng |
Thông số luồng thiết kế |
Bán kính cong nhỏ nhất |
Số báo hiệu |
|||
Dài (km) |
Rộng (m) |
Độ sâu (m) |
Phao |
Tiêu |
||
Sài Gòn – Vũng Tàu |
84,5 |
150 |
-8,5 |
410 |
55 |
58 |
- Vũng quay tàu VQ1 (Mũi Đèn Đỏ – Cảng Bến Nghé) |
½ đường tròn R= 340m |
-8,5 |
||||
- Vũng quay tàu VQ2 (Cảng Bến Nghé – Cầu Sài Gòn) |
½ đường tròn R= 480m |
-8,5 |
Hệ thống báo hiệu
Tên BH |
Hệ tọa độ VN2000 (Kinh tuyến trục 106 o) |
Tác dụng |
Đặc tính AS |
|
Vĩ độ |
Kinh độ |
|||
Phao 1 |
10 o 24’51.3” N |
107 o 01’08.3” E |
Báo hiệu hướng luồng chính chuyển sang trái |
Ánh sáng xanh lục, chớp nhóm 2+1, chu kỳ 10 giây |
Phao 2 |
10 o 23’53.8” N |
107 o 01’30.8” E |
Báo hiệu phía trái luồng |
Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 3 |
10 o 25’33.6” N |
106 o 59’39.2” E |
Báo hiệu phía phải luồng |
Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 4 |
10 o 24’51.7” N |
107 o 00’46.4” E |
Báo hiệu phía trái luồng |
Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 5 |
10 o 26’10.0” N |
106 o 58’23.2” E |
Báo hiệu phía phải luồng |
Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 6 |
10 o 25’26.2” N |
106 o 59’35.7” E |
Báo hiệu phía trái luồng |
Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 7 |
10 o 26’46.6” N |
106 o 57’09.1” E |
Báo hiệu phía phải luồng |
Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 8 |
10 o 25’59.7” N |
106 o 58’18.3” E |
Báo hiệu phía trái luồng |
Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 8A |
10 o 26’38.6” N |
106 o 57’00.9” E |
Báo hiệu phía trái luồng |
Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 9 |
10 o 27’41.2” N |
106 o 56’38.7” E |
Báo hiệu phía phải luồng |
Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 10 |
10 o 29’04.5” N |
106 o 56’42.2” E |
Báo hiệu phía trái luồng |
Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 12 |
10 o 30’05.3” N |
106 o 56’42.2” E |
Báo hiệu phía trái luồng |
Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 13 |
10 o 28’24.1” N |
106 o 56’27.9” E |
Báo hiệu phía phải luồng |
Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 14 |
10 o 31’16.5” N |
106 o 56’27.2” E |
Báo hiệu phía trái luồng |
Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 15 |
10 o 28’59.3” N |
106 o 57’00.2” E |
Báo hiệu hướng luồng chính chuyển sang trái |
Ánh sáng xanh lục, chớp nhóm 2+1, chu kỳ 10 giây |
Phao 17 |
10 o 30’06.3” N |
106 o 57’00.2” E |
Báo hiệu phía phải luồng |
Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 18 |
10 o 31’35.3” N |
106 o 54’47.2” E |
Báo hiệu phía trái luồng |
Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 20 |
10 o 31’07.3” N |
106 o 53’37.2” E |
Báo hiệu phía trái luồng |
Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 22 |
10 o 31’07.4” N |
106 o 53’05.2” E |
Báo hiệu phía trái luồng |
Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 26 |
10 o 32’00.3” N |
106 o 51’39.2” E |
Báo hiệu phía trái luồng |
Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 26A |
10 o 32’41.9” N |
106 o 50’44.7” E |
Báo hiệu an toàn phía Đông |
Ánh sáng trắng, chớp nhóm 3, chu kỳ 10 giây |
Phao 28 |
10 o 33’02.3” N |
106 o 50’48.2” E |
Báo hiệu phía trái luồng |
Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 29 |
10 o 3129.7” N |
106 o 52’20.2” E |
Báo hiệu phía phải luồng |
Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 30 |
10 o 33’14.3” N |
106 o 50’37.2” E |
Báo hiệu phía trái luồng |
Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 33 |
10 o 33’35.3” N |
106 o 50’17.2” E |
Báo hiệu phía phải luồng |
Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 34 |
10 o 34’22.3” N |
106 o 50’06.2” E |
Báo hiệu phía trái luồng |
Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 37 |
10 o 35’01.1” N |
106 o 50’21.7” E |
Báo hiệu phía phải luồng |
Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 37A |
10 o 35’23.1” N |
106 o 51’31.2” E |
Báo hiệu an toàn phía Tây |
Ánh sáng trắng, chớp nhanh nhóm 9, chu kỳ 15 giây |
Phao 40 |
10 o 35’07.6” N |
106 o 51’12.2” E |
Báo hiệu phía trái luồng |
Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 43 |
10 o 36’49.1” N |
106 o 51’44.1” E |
Báo hiệu phía phải luồng |
Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 44 |
10 o 35’43.3” N |
106 o 51’29.2” E |
Báo hiệu hướng luồng chính chuyển sang phải |
Ánh sáng đỏ, chớp nhóm 2+1, chu kỳ 10 giây |
Phao 46 |
10 o 36’08.1” N |
106 o 51’51.1” E |
Báo hiệu phía trái luồng |
Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 47 |
10 o 37’28.1” N |
106 o 50’42.5” E |
Báo hiệu phía phải luồng |
Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 48 |
10 o 37’20.0” N |
106 o 51’15.6” E |
Báo hiệu phía trái luồng |
Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 55 |
10 o 39’26.3” N |
106 o 48’28.2” E |
Báo hiệu hướng luồng chính chuyển sang trái |
Ánh sáng xanh lục, chớp nhóm 2+1, chu kỳ 10 giây |
Phao 57 |
10 o 39’55.3” N |
106 o 47’43.2” E |
Báo hiệu phía phải luồng |
Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 58 |
10 o 40’20.1” N |
106 o 46’22.6” E |
Báo hiệu hướng luồng chính chuyển sang phải |
Ánh sáng đỏ, chớp nhóm 2+1, chu kỳ 10 giây Ánh sáng đỏ, chớp nhóm 2+1, chu kỳ 10 giây |
Phao 59 |
10 o 40’23.3” N |
106 o 47’06.2” E |
Báo hiệu phía phải luồng |
Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 60 |
10 o 43’11.3” N |
106 o 44’43.7” E |
Báo hiệu phía trái luồng |
Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 63 |
10 o 41’19.6” N |
106 o 45’51.0” E |
Báo hiệu chướng ngại vật biệt lập |
Ánh sáng trắng, chớp nhóm 2, chu kỳ 5 giây |
Phao 64 |
10 o 44’35.3” N |
106 o 45’13.8” E |
Báo hiệu phía trái luồng |
Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 65 |
10 o 42’11.8” N |
106 o 45’05.2” E |
Báo hiệu phía phải luồng |
Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 66 |
10 o 45’48.3” N |
106 o 44’57.2” E |
Báo hiệu phía trái luồng |
Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 67 |
10 o 42’53.3” N |
106 o 44’51.2” E |
Báo hiệu phía phải luồng |
Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 68 |
10 o 47’12.5” N |
106 o 42’53.9” E |
Báo hiệu hướng luồng chính chuyển sang phải |
Ánh sáng đỏ, chớp nhóm 2+1, chu kỳ 10 giây |
Phao 69 |
10 o 43’40.3” N |
106 o 45’07.2” E |
Báo hiệu phía phải luồng |
Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 70 |
10 o 47’14.4” N |
106 o 43’04.0” E |
Báo hiệu phía trái luồng |
Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 71 |
10 o 44’32.3” N |
106 o 45’43.2” E |
Báo hiệu hướng luồng chính chuyển sang trái |
Ánh sáng xanh lục, chớp nhóm 2+1, chu kỳ 10 giây |
Phao 73 |
10 o 44’47.8” N |
106 o 45’26.0” E |
Báo hiệu phía phải luồng |
Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 75 |
10 o 44’39.5” N |
106 o 44’43.7” E |
Báo hiệu phía phải luồng |
Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 77 |
10 o 45’04.3” N |
106 o 44’38.2” E |
Báo hiệu phía phải luồng |
Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 79 |
10 o 46’09.3” N |
106 o 45’04.2” E |
Báo hiệu phía phải luồng |
Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 81 |
10 o 46’40.3” N |
106 o 44’38.2” E |
Báo hiệu hướng luồng chính chuyển sang trái |
Ánh sáng xanh lục, chớp nhóm 2+1, chu kỳ 10 giây |
Phao 85 |
10 o 47’08.9” N |
106 o 42’56.1” E |
Báo hiệu phía phải luồng |
Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 87 |
10 o 47’12.2” N |
106 o 43’07.9” E |
Báo hiệu hướng luồng chính chuyển sang trái |
Ánh sáng xanh lục, chớp nhóm 2+1, chu kỳ 10 giây |
Tiêu Đông Đình |
10 o 27’16.8” N |
106 o 55’51.9” E |
Khống chế phía trái luồng |
Ánh sáng xanh lục-trắng-đỏ, chớp nhóm 2, chu kỳ 6 giây |
Tiêu 15 |
10 o 29’23.6” N |
106 o 57’13.5” E |
Khống chế phía phải luồng |
Ánh sáng xanh lục, chớp nhóm 2+1, chu kỳ 15 giây |
Tiêu 16 |
10 o 31’45.9” N |
106 o 55’00.4” E |
Khống chế phía trái luồng |
Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 2,5 giây |
Tiêu 18B |
10 o 31’00.9” N |
106 o 54’30.9” E |
Khống chế phía trái luồng |
Ánh sáng đỏ, chớp nhóm 2+1, chu kỳ 15 giây |
Tiêu 21 |
10 o 32’01.7” N |
106 o 55’30.7” E |
Khống chế phía phải luồng |
Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 2,5 giây |
Tiêu 23 |
10 o 32’06.7” N |
106 o 54’49.1” E |
Khống chế phía phải luồng |
Ánh sáng xanh lục, chớp nhóm 2+1, chu kỳ 15 giây |
Tiêu 24 |
10 o 31’15.5” N |
106 o 52’19.5” E |
Khống chế phía trái luồng |
Ánh sáng đỏ, chớp nhóm 2+1, chu kỳ 15 giây |
Tiêu 25 |
10 o 31’14.0” N |
106 o 54’22.3” E |
Khống chế phía phải luồng |
Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 2,5 giây |
Tiêu 27 |
10 o 31’20.0” N |
106 o 53’02.9” E |
Khống chế phía phải luồng |
Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 2,5 giây |
Tiêu 31 |
10 o 32’31.5” N |
106 o 50’58.9” E |
Khống chế phía phải luồng |
Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 4 giây |
Tiêu F |
10 o 32’21.5” N |
106 o 50’46.0” E |
Khống chế phía trái luồng |
Ánh sáng đỏ, chớp nhóm 3+1, chu kỳ 10 giây |
Tiêu 32 |
10 o 33’31.8” N |
106 o 50’06.4” E |
Khống chế phía trái luồng |
Ánh sáng đỏ, chớp nhóm 2+1, chu kỳ 15 giây |
Tiêu 35 |
10 o 34’56.9” N |
106 o 50’05.2” E |
Khống chế phía phải luồng |
Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 2,5 giây |
Tiêu 38 |
10 o 35’11.1” N |
106 o 50’02.1” E |
Khống chế phía trái luồng |
Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 4 giây |
Tiêu 39 |
10 o 35’06.3” N |
106 o 51’28.2” E |
Khống chế phía phải luồng |
Ánh sáng xanh lục, chớp nhóm 2+1, chu kỳ 15 giây |
Tiêu 41 |
10 o 35’35.0” N |
106 o 51’36.3” E |
Khống chế phía phải luồng |
Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 4 giây |
Tiêu 42 |
10 o 35’13.0” N |
106 o 51’17.0” E |
Khống chế phía trái luồng |
Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 2,5 giây |
Tiêu 50 |
10 o 37’29.9” N |
106 o 50’08.8” E |
Khống chế phía trái luồng |
Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Tiêu 52 |
10 o 38’24.2” N |
106 o 48’36.2” E |
Báo hiệu hướng luồng chính chuyển sang phải |
Ánh sáng đỏ, chớp nhóm 2+1, chu kỳ 15 giây |
Tiêu 54 |
10 o 39’22.5” N |
106 o 48’12.5” E |
Khống chế phía trái luồng |
Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 2,5 giây |
Tiêu 56 |
10 o 40’10.5” N |
106 o 47’00.8” E |
Khống chế phía trái luồng |
Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 4 giây |
Tiêu 62 |
10 o 44’29.6” N |
106 o 45’25.9” E |
Khống chế phía trái luồng |
Ánh sáng đỏ, chớp nhóm 2, chu kỳ 6 giây |
Tiêu O |
10 o 44’25.4” N |
106 o 44’41.3” E |
Khống chế phía trái luồng |
Ánh sáng xanh lục-trắng-đỏ, chớp nhóm 4, chu kỳ 10 giây |
Tiêu 68 |
10 o 46’35.7” N |
106 o 44’13.7” E |
Khống chế phía trái luồng |
Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 2,5 giây |
Tiêu 75 |
10 o 44’44.0” N |
106 o 44’45.3” E |
Khống chế phía phải luồng |
Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Tiêu 83 |
10 o 46’44.7” N |
106 o 44’01.5” E |
Báo hiệu hướng luồng chính chuyển sang trái |
Ánh sáng xanh lục, chớp nhóm 2+1, chu kỳ 15 giây |
Tiêu 85 |
10 o 46’58.8” N |
106 o 42’38.4” E |
Khống chế phía phải luồng |
Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Tiêu 87 |
10 o 47’43.5” N |
106 o 43’35.6” E |
Khống chế phía phải luồng |
Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Tiêu A1 |
10 o 28’47.6” N |
106 o 56’03.5” E |
Báo hiệu trục luồng |
Ánh sáng trắng, chớp nhóm 2, chu kỳ 6 giây |
Tiêu A2 |
10 o 28’59.2” N |
106 o 55’57.5” E |
Báo hiệu trục luồng |
Ánh sáng trắng, chớp nhóm 2, chu kỳ 6 giây |
Tiêu B1 |
10 o 31’29.1” N |
106 o 56’47.1” E |
Báo hiệu trục luồng |
Ánh sáng trắng, chớp nhóm 3+1, chu kỳ 12 giây |
Tiêu B2 |
10 o 31’42.2” N |
106 o 56’46.1” E |
Báo hiệu trục luồng |
Ánh sáng trắng, chớp nhóm 3+1, chu kỳ 12 giây |
Tiêu C1 |
10 o 31’21.6” N |
106 o 56’52.1” E |
Báo hiệu trục luồng |
Ánh sáng trắng, chớp nhóm 4, chu kỳ 10 giây |
Tiêu C2 |
10 o 31’18.9” N |
106 o 56’59.8” E |
Báo hiệu trục luồng |
Ánh sáng trắng, chớp nhóm 4, chu kỳ 10 giây |
Tiêu D1 |
10 o 32’21.9” N |
106 o 51’30.2” E |
Báo hiệu trục luồng |
Ánh sáng trắng, chớp nhóm 4+1, chu kỳ 15 giây |
Tiêu D2 |
10 o 32’26.9” N |
106 o 51’26.0” E |
Báo hiệu trục luồng |
Ánh sáng trắng, chớp nhóm 4+1, chu kỳ 15 giây |
Tiêu E1 |
10 o 32’29.4” N |
106 o 50’40.2” E |
Báo hiệu trục luồng |
Ánh sáng trắng, chớp nhóm 3, chu kỳ 10 giây |
Tiêu E2 |
10 o 32’31.1” N |
106 o 50’35.6” E |
Báo hiệu trục luồng |
Ánh sáng trắng, chớp nhóm 3, chu kỳ 10 giây |
Tiêu G1 |
10 o 33’05.8” N |
106 o 51’03.0” E |
Báo hiệu trục luồng |
Ánh sáng trắng, chớp nhóm 4, chu kỳ 10 giây |
Tiêu G2 |
10 o 33’04.4” N |
106 o 51’06.0” E |
Báo hiệu trục luồng |
Ánh sáng trắng, chớp nhóm 4, chu kỳ 10 giây |
Tiêu H1 |
10 o 34’36.2” N |
106 o 50’11.1” E |
Báo hiệu trục luồng |
Ánh sáng trắng, chớp nhóm 4+1, chu kỳ 12 giây |
Tiêu H2 |
10 o 34’41.1” N |
106 o 50’11.1” E |
Báo hiệu trục luồng |
Ánh sáng trắng, chớp nhóm 4+1, chu kỳ 12 giây |
Tiêu I1 |
10 o 35’57.9” N |
106 o 51’33.0” E |
Báo hiệu trục luồng |
Ánh sáng trắng, chớp nhóm 3+1, chu kỳ 12 giây |
Tiêu I2 |
10 o 36’01.4” N |
106 o 51’33.7” E |
Báo hiệu trục luồng |
Ánh sáng trắng, chớp nhóm 3+1, chu kỳ 12 giây |
Tiêu J1 |
10 o 36’13.2” N |
106 o 52’05.6” E |
Báo hiệu trục luồng |
Ánh sáng trắng, chớp nhóm 4, chu kỳ 10 giây |
Tiêu J2 |
10 o 36’15.5” N |
106 o 52’08.0” E |
Báo hiệu trục luồng |
Ánh sáng trắng, chớp nhóm 4, chu kỳ 10 giây |
Tiêu K1 |
10 o 37’35.5” N |
106 o 51’22.3” E |
Báo hiệu trục luồng |
Ánh sáng trắng, chớp nhóm 3, chu kỳ 12 giây |
Tiêu K2 |
10 o 37’39.2” N |
106 o 51’20.9” E |
Báo hiệu trục luồng |
Ánh sáng trắng, chớp nhóm 3, chu kỳ 12 giây |
Tiêu L1 |
10 o 37’13.0” N |
106 o 51’41.9” E |
Báo hiệu trục luồng |
Ánh sáng trắng, chớp nhóm đơn, chu kỳ 4 giây |
Tiêu L2 |
10 o 37’11.1” N |
106 o 51’45.3” E |
Báo hiệu trục luồng |
Ánh sáng trắng, chớp nhóm đơn, chu kỳ 4 giây |
Tiêu M1 |
10 o 42’29.4” N |
106 o 44’37.5” E |
Báo hiệu trục luồng |
Ánh sáng trắng, chớp nhóm 3+1, chu kỳ 10 giây |
Tiêu M2 |
10 o 42’39.2” N |
106 o 44’28.9” E |
Báo hiệu trục luồng |
Ánh sáng trắng, chớp nhóm 3+1, chu kỳ 10 giây |
Tiêu N1 |
10 o 44’18.1” N |
106 o 45’14.5” E |
Báo hiệu trục luồng |
Ánh sáng trắng, chớp nhóm 2, chu kỳ 6 giây |
Tiêu N2 |
10 o 44’25.8” N |
106 o 45’17.1” E |
Báo hiệu trục luồng |
Ánh sáng trắng, chớp nhóm 2, chu kỳ 6 giây |
Tiêu P1 |
10 o 45’56.6” N |
106 o 45’11.0” E |
Báo hiệu trục luồng |
Ánh sáng trắng, chớp nhóm 4+1, chu kỳ 12 giây |
Tiêu P2 |
10 o 45’59.2” N |
106 o 45’12.9” E |
Báo hiệu trục luồng |
Ánh sáng trắng, chớp nhóm 4+1, chu kỳ 12 giây |
Tiêu 36 |
10 o 35’01.2” N |
106 o 49’51.4” E |
Báo hiệu trục luồng |
Ánh sáng trắng, chớp nhóm 3, chu kỳ 10 giây |
Tiêu 36B |
10 o 35’04.1” N |
106 o 49’50.0” E |
Báo hiệu trục luồng |
Ánh sáng trắng, chớp nhóm 3, chu kỳ 10 giây |