Ghi chú:
- Theo Quyết định số 1098 QĐ-CVHHVN ngày 07/12/2012
Thông số kỹ thuật:
Tên luồng |
Thông số luồng thiết kế |
kính cong nhỏ nhất |
Số lượng báo hiệu | |||
Dài (km) |
Rộng (m) |
Độ sâu (m) |
Phao |
Tiêu |
||
Từ phao “0” đến phao “25”,”26” |
25 |
80 |
Tự nhiên |
600 |
27 |
- |
Từ “25”,”26” đến cảng Mỹ Tho +500m |
49 |
150 |
Tự nhiên |
600 |
38 |
- |
Báo hiệu:
Tên BH |
Hệ tọa độ VN2000 |
Tác dụng |
Đặc tính AS |
|
Vĩ độ |
Kinh độ |
|||
Phao 0 |
10o12’20”8 N |
106o57’07”4 E |
Phao đầu luồng | Ánh sáng trắng, chớp theo tín hiệu Morse chữ “A”, chu kỳ 6,0 giây |
Phao 1 |
10o12’24”0 N |
106o56’01”7 E |
Báo hiệu phía phải luồng | Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 2 |
10o12’17”5 N |
106o56’01”7 E |
Báo hiệu phía trái luồng | Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 3 |
10o12’24”0 N |
106o55’00”7 E |
Báo hiệu phía phải luồng | Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 4 |
10o12’17”5 N |
106o55’00”7 E |
Báo hiệu phía trái luồng | Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 5 |
10o12’24”0 N |
106o54’00”7 E |
Báo hiệu phía phải luồng | Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 6 |
10o12’18”3 N |
106o54’0”1 E |
Báo hiệu luồng chính chuyển hướng sang phải | Ánh sáng đỏ, chớp nhóm 2+1, chu kỳ 10 giây |
Phao 7 |
10o12’40”9 N |
106o52’59”6 E |
Báo hiệu phía phải luồng | Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 8 |
10o12’34”6 N |
106o52’57”8 E |
Báo hiệu phía trái luồng | Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 9 |
10o12’58”1 N |
106o51’56”9 E |
Báo hiệu phía phải luồng | Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 10 |
10o12’18”3 N |
106o51’55”2 E |
Báo hiệu phía trái luồng | Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 11 |
10o13’15”4 N |
106o50’54”3 E |
Báo hiệu phía phải luồng | Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 12 |
10o13’09”1 N |
106o50’52”5 E |
Báo hiệu phía trái luồng | Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 13 |
10o13’32”7 N |
106o49’51”6 E |
Báo hiệu phía phải luồng | Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 14 |
10 o13’26”4 N |
106o49’49”8 E |
Báo hiệu phía trái luồng | Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 15 |
10o13’50”0 N |
106o48’48”9 E |
Báo hiệu phía phải luồng | Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 16 |
10o13’43”7 N |
106o48’47”1 E |
Báo hiệu phía trái luồng | Ánh sáng đỏ, chớp đơn chu kỳ 3 giây |
Phao 17 |
10o14’03”7 N |
106o47’53”4 E |
Báo hiệu phía phải luồng | Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 18 |
10o14’01”3 N |
106o47’43”4 E |
Báo hiệu luồng chính chuyển hướng sang phải | Ánh sáng đỏ, chớp nhóm 2+1, chu kỳ 10 giây |
Phao 19 |
1 o14’37”7 N |
106o46’55”5 E |
Báo hiệu phía phải luồng | Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 20 |
10o14’32”1 N |
106o46’52”0 E |
Báo hiệu phía trái luồng | Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 21 |
10o15’08”4 N |
106o46’04”1 E |
Báo hiệu phía phải luồng | Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 22 |
10o15’02”8 N |
106o46’00”7 E |
Báo hiệu phía trái luồng | Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 23 |
10o15’39”2 N |
106o45’12”8 E |
Báo hiệu phía phải luồng | Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 24 |
10o15’33”6 N |
106o45’09”4 E |
Báo hiệu phía trái luồng | Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 25 |
10o16’10”5 N |
106o44’20”7 E |
Báo hiệu luồng chính chuyển hướng sang trái | Ánh sáng xanh lục, chớp nhóm 2+1, chu kỳ 10 giây |
Phao 26 |
10o16’04”5 N |
106o44’18”0 E |
Báo hiệu phía trái luồng | Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 27 |
10o16’29”3 N |
106o43’22”0 E |
Báo hiệu phía phải luồng | Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 28 |
10o16’38”2 N |
106o42’21”5 E |
Báo hiệu phía trái luồng | Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 29 |
10o16’46”2 N |
106o42’25”6 E |
Báo hiệu phía phải luồng | Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 30 |
10o17’17”5 N |
106o41’27”5 E |
Báo hiệu phía trái luồng | Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 31 |
10o17’23”0 N |
106o41’33”2 E |
Báo hiệu phía phải luồng | Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 32 |
10o17’46”4 N |
106o40’41”2 E |
Báo hiệu phía trái luồng | Ánh sáng đỏ, chớp đơn chu kỳ 3 giây |
Phao 33 |
10o17’15”4 N |
106o39’52”9 E |
Báo hiệu phía phải luồng | Ánh sáng xanh lục, chớp đơn chu kỳ 3 giây |
Phao 34 |
10o16’47”8 N |
106o37’59”7 E |
Báo hiệu phía trái luồng | Ánh sáng đỏ, chớp đơn chu kỳ 3 giây |
Phao 35 |
10o16’45”0 N |
106o39’22”2 E |
Báo hiệu phía phải luồng | Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 36 |
10o17’04”5 N |
106o37’16”0 E |
Báo hiệu phía trái luồng | Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 37 |
10o16’40”2 N |
106 o38’44”2 E |
Báo hiệu phía phải luồng | Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 38 |
10o17’35”0 N |
106o33’04”9 E |
Báo hiệu phía trái luồng | Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 39 |
10o17’14”2 N |
106o37’18”0 E |
Báo hiệu luồng chính chuyển hướng sang trái | Ánh sáng xanh lục, chớp nhóm 2+1, chu kỳ 10 giây |
Phao 40 |
10o18’05”4 N |
106o32’08”9 E |
Báo hiệu phía trái luồng | Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 41 |
10o17’14”1 N |
106o36’02”4 E |
Báo hiệu phía phải luồng | Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 42 |
10o18’18”6 N |
106o31’07”8 E |
Báo hiệu phía trái luồng | Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 43 |
10o17’14”9 N |
106o34’50”0 E |
Báo hiệu phía phải luồng | Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 44 |
10o18’30”8 N |
106o30’06”6 E |
Báo hiệu phía trái luồng | Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 45 |
10o17’29”0 N |
106o33’59”4 E |
Báo hiệu phía phải luồng | Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 46 |
10o18’33”5 N |
106o26’43”5 E |
Báo hiệu phía trái luồng | Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 47 |
10o17’44”1 N |
106o33’08”7 E |
Báo hiệu phía phải luồng | Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 48 |
10o19’09”0 N |
106o25’45”1 E |
Báo hiệu phía trái luồng | Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 49 |
10o18’31”9 N |
106o28’56”3 E |
Báo hiệu phía phải luồng | Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 50 |
10 o19’42”6 N |
106o24’48”8 E |
Báo hiệu phía trái luồng | Ánh sáng đỏ, chớp đơn chu kỳ 3 giây |
Phao 51 |
10 o18’27”9 N |
106o27’49”2 E |
Báo hiệu phía phải luồng | Ánh sáng xanh lục, chớp đơn chu kỳ 3 giây |
Phao 52 |
10o20’11”3 N |
106o23’59”2 E |
Báo hiệu phía trái luồng | Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 53 |
10o18’42”5 N |
106o26’47”5 E |
Báo hiệu phía phải luồng | Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 54 |
10o20’35”3 N |
106o20’59”5 E |
Báo hiệu phía trái luồng | Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 55 |
10o20’20”6 N |
106o24’04”3 E |
Báo hiệu luồng chính chuyển hướng sang trái | Ánh sáng xanh lục, chớp nhóm 2+1, chu kỳ 10 giây |
Phao 56A |
10o20’48”1 N |
106o21’02”6 E |
Báo hiệu phía trái luồng | Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 56B |
10o20’41”0 N |
106o20’32”0 E |
Báo hiệu phía trái luồng | Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 57 |
10o20’35”3 N |
106o22’58”1 E |
Báo hiệu phía phải luồng | Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 58 |
10o20’36”4 N |
106o20’18”5 E |
Báo hiệu phía trái luồng | Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 59 |
10o20’49”4 N |
106o20’37.1”2 E |
Báo hiệu phía phải luồng | Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 60 |
100 20’32”8 N |
106019’12”9 E |
Báo hiệu phía trái luồng | Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao 61 |
10020’45”0 N |
106020’26”5 E |
Báo hiệu phía phải luồng | Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao J |
10o14’49”7 N |
106o57’21”7 E |
Báo hiệu chướng ngại vật biệt lập | Ánh sáng trắng, chớp nhóm 2, chu kỳ 5 giây |
(Nguồn từ Thiết kế của Hệ thống báo hiệu luồng hàng hải Sông Tiền)