Luồng Vũng Tàu – Thị Vải
Thông số luồng thiết kế: Lấy theo quyết định 814/QĐ-CHHVN, ngày
02/10/2014 của Cục Hàng hải Việt Nam và theo thống kê thực tế (đã được Cục Hàng hải Việt Nam duyệt theo khối lượng khảo
sát năm 2014).
Tọa độ phao: Tọa độ phao, tiêu lấy theo báo cáo kỹ thuật 408/BCKT-XNKSHHMN và bình đồ ngày 06/05/2014 của
xí nghiệp KSHH miền Nam.
Tên luồng |
Thông số luồng thiết kế |
Bán kính cong nhỏ nhất |
Số báo hiệu |
|||
Dài (km) |
Rộng (m) |
Độ sâu (m) |
Phao |
Tiêu |
||
Luồng Vũng Tàu – Thị Vải |
51 |
|
|
|
63 |
3 |
- Đoạn từ phao “0” đến thượng lưu cảng CMIT |
29.7 |
310 |
14.0 |
1200 |
||
- Đoạn từ thượng lưu cảng CMIT đến hạ lưu cảng thép miền Nam (SSC). |
8.6 |
220 |
12.0 |
400 |
||
- Đoạn từ hạ lưu cảng thép miền Nam (SSC) đến hạ lưu cảng SITV. |
2.1 |
220 |
12.0 |
|||
- Đoạn từ hạ lưu cảng SITV đến vũng quay tàu 250m. |
10.6 |
90 |
7.2 |
Tên BH |
Hệ VN-2000 |
Tác dụng |
Đặc tính AS |
|
Vĩ độ |
Kinh độ |
|||
Phao “0” |
10°17’00.4” N |
107°04’56.2” E |
Báo hiệu nhập luồng | Ánh sáng trắng, chớp theo tín hiệu Morse chữ “A”, chu kỳ 6 giây |
Phao “1” |
10°17’33.9” N |
107°04’41.8” E |
Báo hiệu phía phải luồng | Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao “2” |
10°18’28.3” N |
107°03’50.9” E |
Báo hiệu phía trái luồng | Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao “3” |
10°18’35.3” N |
107°04’01.9” E |
Báo hiệu phía phải luồng | Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao “4” |
10°19’44.3” N |
107°03’01.7” E |
Báo hiệu phía trái luồng | Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao “5” |
10°19’50.0” N |
107°03’14.8” E |
Báo hiệu phía phải luồng | Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao “6” |
10°21’21.1” N |
107°02’38.3” E |
Báo hiệu phía trái luồng | Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao “7” |
10°21’24.2” N |
107°02’51.5” E |
Báo hiệu phía phải luồng | Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao “8” |
10°22’39.0” N |
107°02’19.2” E |
Báo hiệu hướng luồng chính chuyển sang phải | Ánh sáng đỏ, chớp nhóm 2+1, chu kỳ 10 giây |
Phao “9” |
10°23’01.1” N |
107°02’28.2” E |
Báo hiệu phía phải luồng | Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao “GR” |
10°23’40.6” N |
107°02’03.0” E |
Báo hiệu phân chia luồng | Ánh sáng vàng, chớp nhóm 3+1, chu kỳ 12 giây |
Phao “11” |
10°24’49.8” N |
107°02’01.3” E |
Báo hiệu hướng luồng chính chuyển sang trái | Ánh sáng xanh lục, chớp nhóm 2+1, chu kỳ 10 giây |
Phao “12” |
10°24’49.6” N |
107°01’43.7” E |
Báo hiệu phía trái luồng | Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao “13” |
10°26’03.2” N |
107°00’51.6” E |
Báo hiệu phía phải luồng | Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao “14” |
10°25’54.4” N |
107°00’42.1” E |
Báo hiệu phía trái luồng | Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao “15” |
10°27’00.6” N |
106°59’57.4” E |
Báo hiệu phía phải luồng | Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao “16” |
10°26’58.7” N |
106°59’40.1” E |
Báo hiệu phía trái luồng | Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao “17” |
10°27’39.6” N |
106°59’43.4” E |
Báo hiệu phía phải luồng | Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao “18” |
10°27’28.3” N |
106°59’28.8” E |
Báo hiệu phía trái luồng | Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao “19” |
10°28’51.1” N |
106°59’47.1” E |
Báo hiệu phía phải luồng | Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao “20” |
10°28’51.8” N |
106°59’33.0” E |
Báo hiệu phía trái luồng | Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao “21” |
10°30’10.0” N |
106°59’54.5” E |
Báo hiệu phía phải luồng | Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao “22” |
10°30’14.5” N |
106°59’38.2” E |
Báo hiệu phía trái luồng | Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao “23” |
10°31’19.6” N |
107°00’49.4” E |
Báo hiệu phía phải luồng | Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao “24” |
10°30’58.9” N |
107°00’13.7” E |
Báo hiệu phía trái luồng | Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao “25” |
10°32’03.8” N |
107°01’30.5” E |
Báo hiệu phía phải luồng | Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao “26” |
10°31’41.2” N |
107°00’49.5” E |
Báo hiệu phía trái luồng | Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao “27” |
10°32’51.1” N |
107°01’31.3” E |
Báo hiệu phía phải luồng | Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao “28” |
10°32’16.0” N |
107°01’23.5” E |
Báo hiệu phía trái luồng | Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao “29” |
10°32’59.5” N |
107°01’19.0” E |
Báo hiệu phía phải luồng | Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao “30” |
10°32’29.8” N |
107°01’24.9” E |
Báo hiệu phía trái luồng | Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao “31” |
10°33’09.3” N |
107°00’42.4” E |
Báo hiệu phía phải luồng | Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao “32” |
10°32’38.3” N |
107°01’21.5” E |
Báo hiệu phía trái luồng | Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao “33” |
10°33’21.9” N |
107°00’36.8” E |
Báo hiệu phía phải luồng | Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao “34” |
10°32’46.8” N |
107°00’50.8” E |
Báo hiệu phía trái luồng | Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao “35” |
10°33’31.5” N |
107°00’38.0” E |
Báo hiệu phía phải luồng | Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao “36” |
10°33’01.4” N |
107°00’31.7” E |
Báo hiệu phía trái luồng | Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao “37” |
10°33’58.8” N |
107°00’54.3” E |
Báo hiệu phía phải luồng | Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao “38” |
10°33’22.4” N |
107°00’23.9” E |
Báo hiệu phía trái luồng | Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao “40” |
10°33’43.4” N |
107°00’27.4” E |
Báo hiệu phía phải luồng | Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao “41” |
10°36’54.1” N |
107°00’22.6” E |
Báo hiệu phía trái luồng | Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao “42” |
10°34’31.0” N |
107°01’01.0” E |
Báo hiệu phía phải luồng | Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao “43” |
10°37’22.4” N |
106°59’49.2” E |
Báo hiệu phía trái luồng | Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao “44” |
10°34’47.3” N |
107°01’13.5” E |
Báo hiệu phía phải luồng | Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao “45” |
10°37’50.9” N |
106°59’42.7” E |
Báo hiệu phía trái luồng | Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao “46” |
10°34’57.5” N |
107°01’21.3” E |
Báo hiệu phía phải luồng | Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao “47” |
10°38’09.8” N |
106°59’59.5” E |
Báo hiệu phía trái luồng | Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao “48” |
10°35’21.0” N |
107°01’21.7” E |
Báo hiệu phía phải luồng | Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao “49” |
10°38’20.0” N |
107°00’27.6” E |
Báo hiệu phía trái luồng | Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao “50” |
10°36’20.4” N |
107°00’55.7” E |
Báo hiệu phía phải luồng | Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao “51” |
10°38’27.9” N |
107°00’37.0” E |
Báo hiệu phía trái luồng | Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao “52” |
10°36’31.8” N |
107°00’40.6” E |
Báo hiệu phía phải luồng | Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao “53” |
10°38’47.5” N |
107°00’44.5” E |
Báo hiệu phía trái luồng | Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao “54” |
10°36’48.3” N |
107°00’17.9” E |
Báo hiệu phía phải luồng | Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao “55” |
10°39’08.2” N |
107°00’45.8” E |
Báo hiệu phía trái luồng | Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao “56” |
10°38’26.4” N |
107°00’28.0” E |
Báo hiệu phía phải luồng | Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao “57” |
10°39’52.6” N |
107°00’25.4” E |
Báo hiệu phía trái luồng | Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao “58” |
10°38’39.9” N |
107°00’36.0” E |
Báo hiệu phía phải luồng | Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao “60” |
10°39’04.6” N |
107°00’38.3” E |
Báo hiệu phía trái luồng | Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao “62” |
10°39’20.3” N |
107°00’51.4” E |
Báo hiệu phía phải luồng | Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao “64” |
10°39’26.2” N |
107°00’54.7” E |
Báo hiệu phía trái luồng | Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao “66” |
10°39’36.0” N |
107°00’51.9” E |
Báo hiệu phía phải luồng | Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao “68” |
10°39’41.6” N |
107°00’42.0” E |
Báo hiệu phía trái luồng | Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Phao “70” |
10°39’44.5” N |
107°00’22.5” E |
Báo hiệu phía phải luồng | Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây |
Tiêu cầu đá |
10°20’28.7” N |
107°03’59.7” E |
Báo hiệu hoa tiêu cầu Đá | Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 2,5 giây |
Tiêu Cao Trang |
10°21’28.3” N |
107°03’30.8” E |
Báo hiệu mũi đá cao | Ánh sáng xanh lục, chớp nhóm 3, chu kỳ 10 giây |
Tiêu Cao Thắng |
10°22’55.2” N |
107°03’16.7” E |
Báo hiệu mũi Gành Rái | Ánh sáng xanh lục, chớp nhóm 2, chu kỳ 7 giây |