Thứ tư, 11/12/2024
DANH MỤC HẢI ĐỒ
CHART INDEX
Số hải đồ | Tiêu đề hải đồ | Tỉ lệ | Tọa độ giới hạn góc khung | Ngày xuất bản | Đặt hàng | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Điểm | B (N) | L (E) | |||||
VN300015 | Từ Quãng Ngãi đến Tam Quan | 1:75.000 | Góc dưới trái | 14°29.0’ | 108°52.5’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 15°07.0’ | 109°21.0’ | |||||
VN300016 | Từ Tam Quan đến Quy Nhơn | 1:75.000 | Góc dưới trái | 13°51.0’ | 109°05.5’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 14°29.0’ | 109°34.0’ | |||||
VN300017 | Từ Quy Nhơn đến Hòn Chùa | 1:75.000 | Góc dưới trái | 13°13.0’ | 109°05.5’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 13°51.0’ | 109°34.0’ | |||||
VN300018 | Từ Hòn Chùa đến Đầm Môn | 1:75.000 | Góc dưới trái | 12°44.5’ | 109°05.5’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 13°13.0’ | 109°43.5’ | |||||
VN300019 | Từ Đầm Môn đến Nha Trang | 1:75.000 | Góc dưới trái | 12°16.0’ | 109°05.5’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 12°44.5’ | 109°43.5’ | |||||
VN300020 | Từ Nha Trang đến Ninh Chữ | 1:75.000 | Góc dưới trái | 11°38.0’ | 109°05.5’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 12°16.0’ | 109°34.0’ | |||||
VN300021 | Từ Ninh Chữ đến Ninh Thuận | 1:75.000 | Góc dưới trái | 11°00.0’ | 108°56.0’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 11°38.0’ | 109°24.5’ | |||||
VN300022 | Từ Ninh Thuận đến Mũi Né | 1:75.000 | Góc dưới trái | 10°50.0’ | 108°27.5’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 11°28.0’ | 108°56.0’ | |||||
VN300023 | Từ Mũi Né đến đèn Kê Gà | 1:75.000 | Góc dưới trái | 10°30.0’ | 107°59.0’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 11°08.0’ | 108°27.5’ | |||||
VN300024 | Từ đèn Kê Gà đến mũi Hồ Tràm | 1:75.000 | Góc dưới trái | 10°17.0’ | 107°24.0’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 10°46.0’ | 108°02.0’ | |||||
VN300025 | Từ mũi Hồ Tràm đến cửa Đại | 1:75.000 | Góc dưới trái | 10°00.0’ | 106°46.0’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 10°28.5’ | 107°24.0’ | |||||
VN300026 | Từ cửa Đại đến NM Nhiệt điện Duyên Hải | 1:75.000 | Góc dưới trái | 9°22.0’ | 106°31.5’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 10°00.0’ | 107°00.0’ | |||||
VN300027 | Từ NM Nhiệt điện Duyên Hải đến cửa Mỹ Thanh | 1:75.000 | Góc dưới trái | 9°04.0’ | 106°06.0’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 9°42.0’ | 106°34.5’ | |||||
VN300028 | Từ cửa Mỹ Thanh đến cửa Gành Hào | 1:75.000 | Góc dưới trái | 8°48.0’ | 105°28.0’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 9°16.5’ | 106°06.0’ | |||||
VN300029 | Từ cửa Gành Hào đến mũi Cà Mau | 1:75.000 | Góc dưới trái | 8°23.0’ | 104°59.5’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 9°01.0’ | 105°28.0’ | |||||
VN300030 | Mũi Cà Mau | 1:75.000 | Góc dưới trái | 8°10.0’ | 104°21.5’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 8°38.5’ | 104°59.5’ | |||||
VN300031 | Từ mũi Cà Mau đến cửa Ông Đốc | 1:75.000 | Góc dưới trái | 8°38.5’ | 104°21.5’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 9°07.0’ | 104°59.5’ | |||||
VN300032 | Từ cửa Ông Đốc đến Rạch Giá | 1:75.000 | Góc dưới trái | 9°07.0’ | 104°31.0’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 9°45.0’ | 104°59.5’ | |||||
VN300033 | Từ Rạch Giá đến Hòn Chông | 1:75.000 | Góc dưới trái | 9°45.0’ | 104°44.0’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 10°23.0’ | 105°12.5’ | |||||
VN300034 | Từ Hòn Chông đến Hà Tiên | 1:75.000 | Góc dưới trái | 9°45.0’ | 104°15.5’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 10°23.0’ | 104°44.0’ | |||||
VN4QN001 | Luồng Quy Nhơn | 1:15.000 | Góc dưới trái | 13°43.00’ | 109°13.00’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 13°48.33’ | 109°16.50’ | |||||
VN4VR001 | Luồng Vũng Rô | 1:5.000 | Góc dưới trái | 12°49.93’ | 109°23.83’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 12°52.58’ | 109°25.62’ | |||||
VN4ĐM001 | Luồng Đầm Môn | 1:20.000 | Góc dưới trái | 12°31.33’ | 109°20.10’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 12°41.93’ | 109°27.22’ | |||||
VN3KH001 | Vùng nước cảng biển Khánh Hòa | 1:60.000 | Góc dưới trái | 12°21.95’ | 109°09.40’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 12°53.73’ | 109°30.75’ | |||||
VN4NT001 | Luồng Nha Trang | 1:15.000 | Góc dưới trái | 12°08.05’ | 109°11.62’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 12°16.00’ | 109°16.95’ | |||||
VN4BN001 | Luồng Ba Ngòi | 1:25.000 | Góc dưới trái | 11°46.17’ | 109°06.25’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 11°59.42’ | 109°15.12’ | |||||
VN4VT001 | Vùng nước cảng biển Vĩnh Tân | 1:20.000 | Góc dưới trái | 11°14.67’ | 108°44.72’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 11°21.58’ | 108°55.57’ | |||||
VN4HP001 | Vùng nước cảng biển Hòa Phú | 1:10.000 | Góc dưới trái | 11°06.55’ | 108°29.83’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 11°10.00’ | 108°35.20’ | |||||
VN4PT001 | Luồng Phan Thiết | 1:10.000 | Góc dưới trái | 10°52.70’ | 108°05.42’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 10°56.17’ | 108°10.80’ | |||||
VN4PQ001 | Luồng Phú Quý | 1:5.000 | Góc dưới trái | 10°29.33’ | 108°55.22’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 10°31.07’ | 108°57.90’ | |||||
VN4SD001 | Luồng Sông Dinh | 1:15.000 | Góc dưới trái | 10°22.13’ | 107°01.50’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 10°27.30’ | 107°09.60’ | |||||
VN3GR001 | Vùng nước cảng biển Sài Gòn - Vũng Tàu | 1:75.000 | Góc dưới trái | 10°09.30’ | 106°42.05’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 10°49.10’ | 107°08.47’ | |||||
VN4TV001 | Luồng Vũng Tàu - Thị Vải | 1:25.000 | Góc dưới trái | 10°13.67’ | 106°57.42’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 10°26.93’ | 107°06.20’ | |||||
VN4TV002 | Luồng Vũng Tàu - Thị Vải | 1:25.000 | Góc dưới trái | 10°26.93’ | 106°57.42’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 10°40.22’ | 107°06.20’ | |||||
VN4SG002 | Luồng Sài Gòn - Vũng Tàu | 1:25.000 | Góc dưới trái | 10°25.78’ | 106°49.62’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 10°39.05’ | 106°58.42’ | |||||
VN4SG003 | Luồng Sài Gòn - Vũng Tàu | 1:25.000 | Góc dưới trái | 10°36.53’ | 106°40.83’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 10°49.82’ | 106°49.62’ | |||||
VN4ĐN001 | Luồng Đồng Nai | 1:25.000 | Góc dưới trái | 10°42.47’ | 106°45.40’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 10°55.75’ | 106°54.18’ | |||||
VN4SR001 | Luồng Soài Rạp | 1:25.000 | Góc dưới trái | 10°16.03’ | 106°46.00’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 10°24.67’ | 106°59.45’ | |||||
VN4SR002 | Luồng Soài Rạp | 1:25.000 | Góc dưới trái | 10°23.25’ | 106°40.83’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 10°36.53’ | 106°49.62’ | |||||
VN4ĐT001 | Luồng Đồng Tranh | 1:10.000 | Góc dưới trái | 10°30.15’ | 106°58.42’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 10°35.47’ | 107°01.95’ | |||||
VN4ĐT002 | Luồng Đồng Tranh | 1:10.000 | Góc dưới trái | 10°31.42’ | 106°54.88’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 10°36.73’ | 106°58.42’ | |||||
VN4ĐT003 | Luồng Đồng Tranh | 1:10.000 | Góc dưới trái | 10°30.87’ | 106°51.58’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 10°36.18’ | 106°55.10’ | |||||
VN4ĐT004 | Luồng Đồng Tranh | 1:10.000 | Góc dưới trái | 10°36.18’ | 106°49.70’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 10°39.67’ | 106°55.10’ | |||||
VN4ST001 | Luồng Cửa Tiểu - Sông Tiền | 1:15.000 | Góc dưới trái | 10°10.85’ | 106°50.58’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 10°16.03’ | 106°58.67’ | |||||
VN4ST002 | Luồng Cửa Tiểu - Sông Tiền | 1:15.000 | Góc dưới trái | 10°12.25’ | 106°42.52’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 10°17.43’ | 106°50.58’ | |||||
VN4ST003 | Luồng Cửa Tiểu - Sông Tiền | 1:15.000 | Góc dưới trái | 10°14.45’ | 106°34.43’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 10°19.63’ | 106°42.52’ | |||||
VN4ST004 | Luồng Cửa Tiểu - Sông Tiền | 1:15.000 | Góc dưới trái | 10°15.47’ | 106°26.35’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 10°20.65’ | 106°34.43’ | |||||
VN4ST005 | Luồng Cửa Tiểu - Sông Tiền | 1:15.000 | Góc dưới trái | 10°17.43’ | 106°18.27’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 10°22.62’ | 106°26.35’ | |||||
VN5SĐ001 | Luồng Sa Đéc | 1:2.000 | Góc dưới trái | 10°19.00’ | 105°45.13’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 10°20.07’ | 105°45.83’ | |||||
VN3ĐA001 | Vùng nước cảng biển cửa Định An | 1:50.000 | Góc dưới trái | 09°21.43’ | 106°11.78’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 09°38.77’ | 106°38.58’ | |||||
VN4HG001 | Luồng Định An - Cần Thơ | 1:15.000 | Góc dưới trái | 09°25.43’ | 106°26.75’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 09°33.43’ | 106°32.00’ | |||||
VN4HG002 | Luồng Định An - Cần Thơ | 1:15.000 | Góc dưới trái | 09°26.22’ | 106°21.50’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 09°34.22’ | 106°26.75’ | |||||
VN4HG003 | Luồng Định An - Cần Thơ | 1:15.000 | Góc dưới trái | 09°29.88’ | 106°16.25’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 09°37.88’ | 106°21.50’ | |||||
VN4HG004 | Luồng Định An - Cần Thơ | 1:15.000 | Góc dưới trái | 09°34.10’ | 106°11.00’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 09°42.10’ | 106°16.25’ | |||||
VN4HG005 | Luồng Định An - Cần Thơ | 1:15.000 | Góc dưới trái | 09°38.87’ | 106°05.75’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 09°46.87’ | 106°11.00’ | |||||
VN4HG006 | Luồng Định An - Cần Thơ | 1:15.000 | Góc dưới trái | 09°44.80’ | 106°00.50’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 09°52.80’ | 106°05.75’ | |||||
VN4HG007 | Luồng Định An - Cần Thơ | 1:15.000 | Góc dưới trái | 09°48.75’ | 105°55.25’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 09°56.75’ | 106°00.50’ | |||||
VN4HG008 | Luồng Định An - Cần Thơ | 1:15.000 | Góc dưới trái | 09°53.50’ | 105°50.00’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 10°01.50’ | 105°55.25’ | |||||
VN4HG009 | Luồng Định An - Cần Thơ | 1:15.000 | Góc dưới trái | 09°58.75’ | 105°44.75’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 10°06.75’ | 105°50.00’ | |||||
VN4HG010 | Luồng Định An - Cần Thơ | 1:15 000 | Góc dưới trái | 10°03.62’ | 105°39.25’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 10°11.62’ | 105°44.75’ | |||||
VN4BĐ001 | Vùng nước cảng biển cửa Bồ Đề | 1:25 000 | Góc dưới trái | 08°39.45’ | 105°07.73’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 08°48.17’ | 105°21.07’ | |||||
VN4NC001 | Luồng Năm Căn - Bồ Đề | 1:15 000 | Góc dưới trái | 08°39.62’ | 105°11.93’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 08°44.83’ | 105°20.13’ | |||||
VN4NC002 | Luồng Năm Căn - Bồ Đề | 1:15 000 | Góc dưới trái | 08°44.83’ | 105°06.63’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 08°50.05’ | 105°14.67’ | |||||
VN4NC003 | Luồng Năm Căn - Bồ Đề | 1:15.000 | Góc dưới trái | 08°43.67’ | 104°58.60’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 08°48.88’ | 105°06.63’ | |||||
VN4CĐ001 | Luồng Côn Đảo | 1:20.000 | Góc dưới trái | 08°37.53’ | 106°32.10’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 08°44.50’ | 106°42.83’ | |||||
VN4HT001 | Luồng Hà Tiên | 1:15.000 | Góc dưới trái | 10°16.50’ | 104°24.72’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 10°24.50’ | 104°29.97’ | |||||
VN5AT001 | Luồng An Thới | 1:2.000 | Góc dưới trái | 10°00.10’ | 104°00.67’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 10°01.18’ | 104°01.37’ | |||||
VN4BT001 | Vùng nước cảng biển Bình Trị | 1:25.000 | Góc dưới trái | 10°07.75’ | 104°23.37’ | Đặt hàng | |
Góc trên phải | 10°16.47’ | 104°36.77’ |