THÔNG BÁO HÀNG HẢI
Về thông số kỹ thuật của khu nước bến phao neo cảng Xăng Dầu Bình Định
BĐH – 02 – 2014
- Vùng biển: Tỉnh Bình Định.
Căn cứ Báo cáo kỹ thuật số 788/BCKT-XNKSHHMN, ngày 14/8/2014 và Bình đồ đo sâu ký hiệu XDBD_1408, tỷ lệ 1/500 do Xí nghiệp Khảo sát hàng hải miền Nam đo đạc và hoàn thành trong tháng 8/2014,
Thừa uỷ quyền của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải, Tổng công ty Bảo đảm an toàn hàng hải miền Nam thông báo:
1. Phạm vi khảo sát khu vực neo đậu cảng Xăng Dầu Bình Định được khống chế bởi các điểm có tọa độ như sau:
Tên điểm |
Heä toïa ñoä VN-2000 |
Heä toïa ñoä WGS-84 |
||
Kinh ñoä (l) |
Vó ñoä (j) |
Kinh ñoä (l) |
Vó ñoä (j) |
|
A |
109014’21.50” E |
13047’01.65” N |
109014’ 28.00” E |
13046’57.93” N |
B |
109014’21.48” E |
13047’00.03” N |
109014’27.98” E |
13046’56.30” N |
C |
109014’26.64” E |
13046’59.96” N |
109014’33.13” E |
13046’56.24” N |
D |
109014’26.66” E |
13047’01.59” N |
109014’33.16” E |
13046’57.87” N |
Độ sâu bằng mét tính từ mặt chuẩn số “0 Hải đồ” đạt từ 8,1m trở lên.
2. Phạm vi khảo sát khu vực ra vào thủy diện cảng Xăng Dầu Bình Định được khống chế bởi các điểm có tọa độ như sau:
Tên điểm |
Heä toïa ñoä VN – 2000 |
Heä toïa ñoä WGS-84 |
||
Kinh ñoä (l) |
Vó ñoä (j) |
Kinh ñoä (l) |
Vó ñoä (j) |
|
A |
109014’21.50” E |
13047’01.65”N |
109014’ 28.00” E |
13046’57.93” N |
E |
109014’26.65” E |
13047’00.77” N |
109014’33.15” E |
13046’57.05” N |
F |
109014’32.66” E |
13047’02.27” N |
109014’39.16” E |
13046’58.55” N |
G |
109014’25.72” E |
13047’08.58” N |
109014’32.22” E |
13047’04.86” N |
Độ sâu bằng mét tính từ mặt chuẩn số “0 Hải đồ” đạt từ 7,0m trở lên.