Thứ ba, 15/10/2024

Luồng hàng hải

Luồng Sài Gòn – Vũng Tàu

Ghi chú:

– Tên luồng, thông số thiết kế: theo Quyết định công bố luồng số 1058/QĐ-CHHVN ngày 30/11/2012.
– Độ sâu hiện tại: theo TBHH mới nhất ở thời điểm thống kê.
– Tọa độ Phao: theo Báo cáo kỹ thuật số 258/BCKT-XNKSHHMN ngày 25/3/2014.
– Tọa độ Tiêu: theo Báo cáo kỹ thuật Số hóa Hải đồ điện tử nghiệm thu năm 2012.
– Tác dụng và đặc tính ánh sáng: Theo thống kê, báo cáo số 695/BC-CTBĐATHHĐNB ngày 22/9/2014.

Thông số kỹ thuật

Tên luồng

Thông số luồng thiết kế

Bán kính cong nhỏ nhất

Số báo hiệu

Dài (km)

Rộng (m)

Độ sâu (m)

Phao

Tiêu

Sài Gòn – Vũng Tàu

84,5

150

-8,5

410

55

58

- Vũng quay tàu VQ1

(Mũi Đèn Đỏ – Cảng Bến Nghé)

½ đường tròn R= 340m

-8,5

- Vũng quay tàu VQ2

(Cảng Bến Nghé – Cầu Sài Gòn)

½ đường tròn R= 480m

-8,5

Hệ thống báo hiệu

Tên BH

Hệ tọa độ VN2000

(Kinh tuyến trục 106 o)

Tác dụng

Đặc tính AS

Vĩ độ

Kinh độ

Phao 1

10 o 24’51.3” N

107 o 01’08.3” E

Báo hiệu hướng luồng chính chuyển sang trái

Ánh sáng xanh lục, chớp  nhóm 2+1, chu kỳ 10 giây

Phao 2

10 o 23’53.8” N

107 o 01’30.8” E

Báo hiệu phía trái luồng

Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây

Phao 3

10 o 25’33.6” N

106 o 59’39.2” E

Báo hiệu phía phải luồng

Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây

Phao 4

10 o 24’51.7” N

107 o 00’46.4” E

Báo hiệu phía trái luồng

Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây

Phao 5

10 o 26’10.0” N

106 o 58’23.2” E

Báo hiệu phía phải luồng

Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây

Phao 6

10 o 25’26.2” N

106 o 59’35.7” E

Báo hiệu phía trái luồng

Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây

Phao 7

10 o 26’46.6” N

106 o 57’09.1” E

Báo hiệu phía phải luồng

Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây

Phao 8

10 o 25’59.7” N

106 o 58’18.3” E

Báo hiệu phía trái luồng

Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây

Phao 8A

10 o 26’38.6” N

106 o 57’00.9” E

Báo hiệu phía trái luồng

Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây

Phao 9

10 o 27’41.2” N

106 o 56’38.7” E

Báo hiệu phía phải luồng

Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây

Phao 10

10 o 29’04.5” N

106 o 56’42.2” E

Báo hiệu phía trái luồng

Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây

Phao 12

10 o 30’05.3” N

106 o 56’42.2” E

Báo hiệu phía trái luồng

Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây

Phao 13

10 o 28’24.1” N

106 o 56’27.9” E

Báo hiệu phía phải luồng

Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây

Phao 14

10 o 31’16.5” N

106 o 56’27.2” E

Báo hiệu phía trái luồng

Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây

Phao 15

10 o 28’59.3” N

106 o 57’00.2” E

Báo hiệu hướng luồng chính chuyển sang trái

Ánh sáng xanh lục, chớp  nhóm 2+1, chu kỳ 10 giây

Phao 17

10 o 30’06.3” N

106 o 57’00.2” E

Báo hiệu phía phải luồng

Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây

Phao 18

10 o 31’35.3” N

106 o 54’47.2” E

Báo hiệu phía trái luồng

Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây

Phao 20

10 o 31’07.3” N

106 o 53’37.2” E

Báo hiệu phía trái luồng

Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây

Phao 22

10 o 31’07.4” N

106 o 53’05.2” E

Báo hiệu phía trái luồng

Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây

Phao 26

10 o 32’00.3” N

106 o 51’39.2” E

Báo hiệu phía trái luồng

Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây

Phao 26A

10 o 32’41.9” N

106 o 50’44.7” E

Báo hiệu an toàn phía Đông

Ánh sáng trắng, chớp nhóm 3, chu kỳ 10 giây

Phao 28

10 o 33’02.3” N

106 o 50’48.2” E

Báo hiệu phía trái luồng

Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây

Phao 29

10 o 3129.7” N

106 o 52’20.2” E

Báo hiệu phía phải luồng

Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây

Phao 30

10 o 33’14.3” N

106 o 50’37.2” E

Báo hiệu phía trái luồng

Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây

Phao 33

10 o 33’35.3” N

106 o 50’17.2” E

Báo hiệu phía phải luồng

Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây

Phao 34

10 o 34’22.3” N

106 o 50’06.2” E

Báo hiệu phía trái luồng

Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây

Phao 37

10 o 35’01.1” N

106 o 50’21.7” E

Báo hiệu phía phải luồng

Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây

Phao 37A

10 o 35’23.1” N

106 o 51’31.2” E

Báo hiệu an toàn phía Tây

Ánh sáng trắng, chớp nhanh nhóm 9, chu kỳ 15 giây

Phao 40

10 o 35’07.6” N

106 o 51’12.2” E

Báo hiệu phía trái luồng

Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây

Phao 43

10 o 36’49.1” N

106 o 51’44.1” E

Báo hiệu phía phải luồng

Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây

Phao 44

10 o 35’43.3” N

106 o 51’29.2” E

Báo hiệu hướng luồng chính chuyển sang phải

Ánh sáng đỏ, chớp  nhóm 2+1, chu kỳ 10 giây

Phao 46

10 o 36’08.1” N

106 o 51’51.1” E

Báo hiệu phía trái luồng

Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây

Phao 47

10 o 37’28.1” N

106 o 50’42.5” E

Báo hiệu phía phải luồng

Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây

Phao 48

10 o 37’20.0” N

106 o 51’15.6” E

Báo hiệu phía trái luồng

Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây

Phao 55

10 o 39’26.3” N

106 o 48’28.2” E

Báo hiệu hướng luồng chính chuyển sang trái

Ánh sáng xanh lục, chớp  nhóm 2+1, chu kỳ 10 giây

Phao 57

10 o 39’55.3” N

106 o 47’43.2” E

Báo hiệu phía phải luồng

Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây

Phao 58

10 o 40’20.1” N

106 o 46’22.6” E

Báo hiệu hướng luồng chính chuyển sang phải

Ánh sáng đỏ, chớp  nhóm 2+1, chu kỳ 10 giây

Ánh sáng đỏ, chớp  nhóm 2+1, chu kỳ 10 giây

Phao 59

10 o 40’23.3” N

106 o 47’06.2” E

Báo hiệu phía phải luồng

Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây

Phao 60

10 o 43’11.3” N

106 o 44’43.7” E

Báo hiệu phía trái luồng

Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây

Phao 63

10 o 41’19.6” N

106 o 45’51.0” E

Báo hiệu chướng ngại vật biệt lập

Ánh sáng trắng, chớp nhóm 2, chu kỳ 5 giây

Phao 64

10 o 44’35.3” N

106 o 45’13.8” E

Báo hiệu phía trái luồng

Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây

Phao 65

10 o 42’11.8” N

106 o 45’05.2” E

Báo hiệu phía phải luồng

Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây

Phao 66

10 o 45’48.3” N

106 o 44’57.2” E

Báo hiệu phía trái luồng

Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây

Phao 67

10 o 42’53.3” N

106 o 44’51.2” E

Báo hiệu phía phải luồng

Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây

Phao 68

10 o 47’12.5” N

106 o 42’53.9” E

Báo hiệu hướng luồng chính chuyển sang phải

Ánh sáng đỏ, chớp  nhóm 2+1, chu kỳ 10 giây

Phao 69

10 o 43’40.3” N

106 o 45’07.2” E

Báo hiệu phía phải luồng

Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây

Phao 70

10 o 47’14.4” N

106 o 43’04.0” E

Báo hiệu phía trái luồng

Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây

Phao 71

10 o 44’32.3” N

106 o 45’43.2” E

Báo hiệu hướng luồng chính chuyển sang trái

Ánh sáng xanh lục, chớp  nhóm 2+1, chu kỳ 10 giây

Phao 73

10 o 44’47.8” N

106 o 45’26.0” E

Báo hiệu phía phải luồng

Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây

Phao 75

10 o 44’39.5” N

106 o 44’43.7” E

Báo hiệu phía phải luồng

Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây

Phao 77

10 o 45’04.3” N

106 o 44’38.2” E

Báo hiệu phía phải luồng

Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây

Phao 79

10 o 46’09.3” N

106 o 45’04.2” E

Báo hiệu phía phải luồng

Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây

Phao 81

10 o 46’40.3” N

106 o 44’38.2” E

Báo hiệu hướng luồng chính chuyển sang trái

Ánh sáng xanh lục, chớp  nhóm 2+1, chu kỳ 10 giây

Phao 85

10 o 47’08.9” N

106 o 42’56.1” E

Báo hiệu phía phải luồng

Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây

Phao 87

10 o 47’12.2” N

106 o 43’07.9” E

Báo hiệu hướng luồng chính chuyển sang trái

Ánh sáng xanh lục, chớp  nhóm 2+1, chu kỳ 10 giây

Tiêu Đông Đình

10 o 27’16.8” N

106 o 55’51.9” E

Khống chế phía trái luồng

Ánh sáng xanh lục-trắng-đỏ, chớp nhóm 2, chu kỳ 6 giây

Tiêu 15

10 o 29’23.6” N

106 o 57’13.5” E

Khống chế phía phải luồng

Ánh sáng xanh lục, chớp  nhóm 2+1, chu kỳ 15 giây

Tiêu 16

10 o 31’45.9” N

106 o 55’00.4” E

Khống chế phía trái luồng

Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 2,5 giây

Tiêu 18B

10 o 31’00.9” N

106 o 54’30.9” E

Khống chế phía trái luồng

Ánh sáng đỏ, chớp  nhóm 2+1, chu kỳ 15 giây

Tiêu 21

10 o 32’01.7” N

106 o 55’30.7” E

Khống chế phía phải luồng

Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 2,5 giây

Tiêu 23

10 o 32’06.7” N

106 o 54’49.1” E

Khống chế phía phải luồng

Ánh sáng xanh lục, chớp  nhóm 2+1, chu kỳ 15 giây

Tiêu 24

10 o 31’15.5” N

106 o 52’19.5” E

Khống chế phía trái luồng

Ánh sáng đỏ, chớp  nhóm 2+1, chu kỳ 15 giây

Tiêu 25

10 o 31’14.0” N

106 o 54’22.3” E

Khống chế phía phải luồng

Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 2,5 giây

Tiêu 27

10 o 31’20.0” N

106 o 53’02.9” E

Khống chế phía phải luồng

Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 2,5 giây

Tiêu 31

10 o 32’31.5” N

106 o 50’58.9” E

Khống chế phía phải luồng

Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 4 giây

Tiêu F

10 o 32’21.5” N

106 o 50’46.0” E

Khống chế phía trái luồng

Ánh sáng đỏ, chớp  nhóm 3+1, chu kỳ 10 giây

Tiêu 32

10 o 33’31.8” N

106 o 50’06.4” E

Khống chế phía trái luồng

Ánh sáng đỏ, chớp  nhóm 2+1, chu kỳ 15 giây

Tiêu 35

10 o 34’56.9” N

106 o 50’05.2” E

Khống chế phía phải luồng

Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 2,5 giây

Tiêu 38

10 o 35’11.1” N

106 o 50’02.1” E

Khống chế phía trái luồng

Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 4 giây

Tiêu 39

10 o 35’06.3” N

106 o 51’28.2” E

Khống chế phía phải luồng

Ánh sáng xanh lục, chớp  nhóm 2+1, chu kỳ 15 giây

Tiêu 41

10 o 35’35.0” N

106 o 51’36.3” E

Khống chế phía phải luồng

Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 4 giây

Tiêu 42

10 o 35’13.0” N

106 o 51’17.0” E

Khống chế phía trái luồng

Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 2,5 giây

Tiêu 50

10 o 37’29.9” N

106 o 50’08.8” E

Khống chế phía trái luồng

Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 3 giây

Tiêu 52

10 o 38’24.2” N

106 o 48’36.2” E

Báo hiệu hướng luồng chính chuyển sang phải

Ánh sáng đỏ, chớp  nhóm 2+1, chu kỳ 15 giây

Tiêu 54

10 o 39’22.5” N

106 o 48’12.5” E

Khống chế phía trái luồng

Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 2,5 giây

Tiêu 56

10 o 40’10.5” N

106 o 47’00.8” E

Khống chế phía trái luồng

Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 4 giây

Tiêu 62

10 o 44’29.6” N

106 o 45’25.9” E

Khống chế phía trái luồng

Ánh sáng đỏ, chớp nhóm 2, chu kỳ 6 giây

Tiêu O

10 o 44’25.4” N

106 o 44’41.3” E

Khống chế phía trái luồng

Ánh sáng xanh lục-trắng-đỏ, chớp nhóm 4, chu kỳ 10 giây

Tiêu 68

10 o 46’35.7” N

106 o 44’13.7” E

Khống chế phía trái luồng

Ánh sáng đỏ, chớp đơn, chu kỳ 2,5 giây

Tiêu 75

10 o 44’44.0” N

106 o 44’45.3” E

Khống chế phía phải luồng

Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây

Tiêu 83

10 o 46’44.7” N

106 o 44’01.5” E

Báo hiệu hướng luồng chính chuyển sang trái

Ánh sáng xanh lục, chớp  nhóm 2+1, chu kỳ 15 giây

Tiêu 85

10 o 46’58.8” N

106 o 42’38.4” E

Khống chế phía phải luồng

Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây

Tiêu 87

10 o 47’43.5” N

106 o 43’35.6” E

Khống chế phía phải luồng

Ánh sáng xanh lục, chớp đơn, chu kỳ 3 giây

Tiêu A1

10 o 28’47.6” N

106 o 56’03.5” E

Báo hiệu trục luồng

Ánh sáng trắng, chớp nhóm 2, chu kỳ 6 giây

Tiêu A2

10 o 28’59.2” N

106 o 55’57.5” E

Báo hiệu trục luồng

Ánh sáng trắng, chớp nhóm 2, chu kỳ 6 giây

Tiêu B1

10 o 31’29.1” N

106 o 56’47.1” E

Báo hiệu trục luồng

Ánh sáng trắng, chớp nhóm 3+1, chu kỳ 12 giây

Tiêu B2

10 o 31’42.2” N

106 o 56’46.1” E

Báo hiệu trục luồng

Ánh sáng trắng, chớp nhóm 3+1, chu kỳ 12 giây

Tiêu C1

10 o 31’21.6” N

106 o 56’52.1” E

Báo hiệu trục luồng

Ánh sáng trắng, chớp nhóm 4, chu kỳ 10 giây

Tiêu C2

10 o 31’18.9” N

106 o 56’59.8” E

Báo hiệu trục luồng

Ánh sáng trắng, chớp nhóm 4, chu kỳ 10 giây

Tiêu D1

10 o 32’21.9” N

106 o 51’30.2” E

Báo hiệu trục luồng

Ánh sáng trắng, chớp nhóm 4+1, chu kỳ 15 giây

Tiêu D2

10 o 32’26.9” N

106 o 51’26.0” E

Báo hiệu trục luồng

Ánh sáng trắng, chớp nhóm 4+1, chu kỳ 15 giây

Tiêu E1

10 o 32’29.4” N

106 o 50’40.2” E

Báo hiệu trục luồng

Ánh sáng trắng, chớp nhóm 3, chu kỳ 10 giây

Tiêu E2

10 o 32’31.1” N

106 o 50’35.6” E

Báo hiệu trục luồng

Ánh sáng trắng, chớp nhóm 3, chu kỳ 10 giây

Tiêu G1

10 o 33’05.8” N

106 o 51’03.0” E

Báo hiệu trục luồng

Ánh sáng trắng, chớp nhóm 4, chu kỳ 10 giây

Tiêu G2

10 o 33’04.4” N

106 o 51’06.0” E

Báo hiệu trục luồng

Ánh sáng trắng, chớp nhóm 4, chu kỳ 10 giây

Tiêu H1

10 o 34’36.2” N

106 o 50’11.1” E

Báo hiệu trục luồng

Ánh sáng trắng, chớp nhóm 4+1, chu kỳ 12 giây

Tiêu H2

10 o 34’41.1” N

106 o 50’11.1” E

Báo hiệu trục luồng

Ánh sáng trắng, chớp nhóm 4+1, chu kỳ 12 giây

Tiêu I1

10 o 35’57.9” N

106 o 51’33.0” E

Báo hiệu trục luồng

Ánh sáng trắng, chớp nhóm 3+1, chu kỳ 12 giây

Tiêu I2

10 o 36’01.4” N

106 o 51’33.7” E

Báo hiệu trục luồng

Ánh sáng trắng, chớp nhóm 3+1, chu kỳ 12 giây

Tiêu J1

10 o 36’13.2” N

106 o 52’05.6” E

Báo hiệu trục luồng

Ánh sáng trắng, chớp nhóm 4, chu kỳ 10 giây

Tiêu J2

10 o 36’15.5” N

106 o 52’08.0” E

Báo hiệu trục luồng

Ánh sáng trắng, chớp nhóm 4, chu kỳ 10 giây

Tiêu K1

10 o 37’35.5” N

106 o 51’22.3” E

Báo hiệu trục luồng

Ánh sáng trắng, chớp nhóm 3, chu kỳ 12 giây

Tiêu K2

10 o 37’39.2” N

106 o 51’20.9” E

Báo hiệu trục luồng

Ánh sáng trắng, chớp nhóm 3, chu kỳ 12 giây

Tiêu L1

10 o 37’13.0” N

106 o 51’41.9” E

Báo hiệu trục luồng

Ánh sáng trắng, chớp nhóm đơn, chu kỳ 4 giây

Tiêu L2

10 o 37’11.1” N

106 o 51’45.3” E

Báo hiệu trục luồng

Ánh sáng trắng, chớp nhóm đơn, chu kỳ 4 giây

Tiêu M1

10 o 42’29.4” N

106 o 44’37.5” E

Báo hiệu trục luồng

Ánh sáng trắng, chớp nhóm 3+1, chu kỳ 10 giây

Tiêu M2

10 o 42’39.2” N

106 o 44’28.9” E

Báo hiệu trục luồng

Ánh sáng trắng, chớp nhóm 3+1, chu kỳ 10 giây

Tiêu N1

10 o 44’18.1” N

106 o 45’14.5” E

Báo hiệu trục luồng

Ánh sáng trắng, chớp nhóm 2, chu kỳ 6 giây

Tiêu N2

10 o 44’25.8” N

106 o 45’17.1” E

Báo hiệu trục luồng

Ánh sáng trắng, chớp nhóm 2, chu kỳ 6 giây

Tiêu P1

10 o 45’56.6” N

106 o 45’11.0” E

Báo hiệu trục luồng

Ánh sáng trắng, chớp nhóm 4+1, chu kỳ 12 giây

Tiêu P2

10 o 45’59.2” N

106 o 45’12.9” E

Báo hiệu trục luồng

Ánh sáng trắng, chớp nhóm 4+1, chu kỳ 12 giây

Tiêu 36

10 o 35’01.2” N

106 o 49’51.4” E

Báo hiệu trục luồng

Ánh sáng trắng, chớp nhóm 3, chu kỳ 10 giây

Tiêu 36B

10 o 35’04.1” N

106 o 49’50.0” E

Báo hiệu trục luồng

Ánh sáng trắng, chớp nhóm 3, chu kỳ 10 giây

Các luồng hàng hải khác

Luồng An Thới

Luồng Ba Ngòi

Luồng Bến Đầm

Luồng Côn Sơn – Côn Đảo

Luồng Hà Tiên

Luồng Năm Căn

Luồng Nha Trang

Luồng Phan Thiết

Luồng Phú Quý

Luồng Quy Nhơn

Luồng Sài Gòn – Vũng Tàu

Luồng Soài Rạp

Luồng Sông Dinh

Luồng Sông Dừa

Luồng Sông Tiền

Luồng Sông Đồng Tranh

Luồng Vũng Rô

Luồng Vũng Tàu – Thị Vải

Luồng Đầm Môn

Luồng Định An – Cần Thơ

Luồng Đồng Nai

Đoạn luồng Sa Đéc